Có 2 kết quả:
凑手 còu shǒu ㄘㄡˋ ㄕㄡˇ • 湊手 còu shǒu ㄘㄡˋ ㄕㄡˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) at hand
(2) within easy reach
(3) convenient
(4) handy
(2) within easy reach
(3) convenient
(4) handy
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) at hand
(2) within easy reach
(3) convenient
(4) handy
(2) within easy reach
(3) convenient
(4) handy
Bình luận 0